Có 2 kết quả:
磨制石器 mó zhì shí qì ㄇㄛˊ ㄓˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ • 磨製石器 mó zhì shí qì ㄇㄛˊ ㄓˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a polished stone (neolithic) implement
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a polished stone (neolithic) implement
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh