Có 2 kết quả:

磨制石器 mó zhì shí qì ㄇㄛˊ ㄓˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ磨製石器 mó zhì shí qì ㄇㄛˊ ㄓˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a polished stone (neolithic) implement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a polished stone (neolithic) implement

Bình luận 0